Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 16-08-2024 - Cập nhật lúc 11:31 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 16-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 11:31 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,284.00 16,284.00 16,990.00
Đô la Canada CAD 17,926.00 18,034 18,583
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,354 28,454 29,164
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.00 3,754.00
Euro EUR 27,086 27,136 28,216
Bảng Anh GBP 31,425 31,715 32,747
Đô la Hồng Kông HKD 3,133.84 3,165.49 3,267.11
Yên Nhật JPY 164.82 165.32 172.10
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.38 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,670.00 14,720.00 15,486.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,592 18,667 19,240
Bạc Thái THB 660.00 680.00 747.00
Đô la Mỹ USD 24,870 24,870 25,210

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 11:31 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021